chú mục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú mục+ verb
- To gaze at, to concentrate one's attention upon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú mục"
- Những từ có chứa "chú mục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 506